Chất làm sáng quang học 199 chất lỏng 20% (số CAS: 13001-39-3)
I Dữ liệu kỹ thuật:
Nhìn ngoài: chất lỏng phân tán màu vàng nhạt
Màu sắc: màu tím xanh dương
Kích thước hạt: 90%≤2μm
Giá trị PH: 6-7
Mật độ: 1,04±0.001
II Ứng dụng:
Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng để làm trắng và làm sáng các loại vải polyester, polyester-cotton, polyester-silica, polyester-yarn, polyester-, polyester-wool và các loại vải hỗn hợp khác,và để làm trắng sợi nhựa hóa học cũng nhưSản phẩm này áp dụng cho nhuộm đệm, nhuộm khí thải nhiệt độ cao và áp suất cao, đặc biệt là hấp thụ nhiệt độ thấp (huộm khí thải) và quá trình cố định nhiệt độ cao.
III Hướng dẫn sử dụng và liều lượng: (chỉ để tham khảo)
1Phương pháp nhiệt giải:
Liều dùng: 1,5-3g/l
Thủ tục: 2 lần ngâm 2 lần (nhặt: 70%) → sấy trước (100 °C) → sấy khô và cố định nhiệt (180-190 °C, 40 -30 giây)
2Phương pháp nhuộm khí thải nhiệt độ cao và áp suất cao:
Liều dùng: 0, 2- 0, 5%
Tỷ lệ rượu: 1:10-20
Nhiệt độ nhuộm: 120-130°C
Thời gian nhuộm: 30-60 phút
Giá trị PH: 4,5-5,5 (được điều chỉnh bằng axit acetic)
3. Phương pháp nhuộm nhuộm để hấp thụ nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao và làm cứng:
Liều dùng: 0,5-1,0%
Tỷ lệ rượu: 1:10-20
Nhiệt độ nhuộm: 50-60°C
Thời gian nhuộm: 30 phút
Giá trị PH: 4,5-5,5 (được điều chỉnh bằng axit acetic)
Quy trình: thêm BC-100 FWA và chất phụ gia (sulfat natri không nước 1-2% so với trọng lượng vải, PH value adjusted with glacial acetic acid) and fabric into the dye bath at room temperature → raise temperature to 50℃ and dye for 30min →washing → dehydration and pre-drying (100℃) → curing and thermo-fixing (180-190℃, 40-30 tuổi).
IV Sử dụng mẹo
1Nếu chất lỏng ngưng tụ và tách ra sau khi lưu trữ trong một thời gian dài, vui lòng khuấy đầy đủ trước khi sử dụng.
2Nó được sử dụng trong phạm vi điểm vàng của sản phẩm này, tức là nhuộm đệm ≤ 5g / L, nhuộm khí thải ≤ 0,7% (o.w.f). Nó sẽ bị nhuộm nếu vượt quá phạm vi liều lượng.
V Bao bì và lưu trữ:
Thời gian đảm bảo chất lượng là 8-12 tháng ở nhiệt độ bình thường.